SSD SATA 2,5" Dòng Enterprise

Modernize storage infrastructure with Synology solid-state drives

Hiệu suất

Hiệu suất

Up to 67,000 4K random write IOPS1

Endurance

Endurance

Over 10,000 TBW for 24/7 enterprise workloads2

Analytics

Analytics

Actionable insight for optimal performance and longevity3

Updates

Updates

Cập nhật firmware của ổ đĩa chỉ bằng một thao tác trên DSM4

Stable high performance for demanding environments

Engineered for demanding environments such as online transaction processing (OLTP) databases and virtualization deployments, Synology SAT5200 delivers stable high performance at up to 67,000 4K random write IOPS, allowing firms to modernize existing storage infrastructure effortlessly.1

Stable high performance for demanding environments

Enterprise-grade endurance and reliability

10,000 TBW

Built to withstand 24/7 intensive workloads with endurance up to 10,000 TBW.2

End-to-end data protection

Safeguards data integrity and consistency over the entire data transfer path.

Power loss protection circuit design

Dedicated capacitors provide sufficient power to flush data-in-flight into NAND flash during a power loss event, further preventing data corruption.

Lifetime analytics based on actual workload

Full integration with Synology’s DiskStation Manager (DSM) enables lifetime analytics for each SAT5200 unit based on actual workloads3:

Timely Notifications

Plan further ahead for uninterrupted system performance and longevity with timely notifications.

Optimal Use

Easy monitoring allows you to make optimal use of each SSD.

Lifetime analytics based on actual workload
Nâng cấp firmware bằng một thao tác

Nâng cấp firmware bằng một thao tác

Thông báo cập nhật firmware tự động và cài đặt bằng một thao tác thông qua DSM, giảm lượng công việc bảo trì và giảm khả năng bỏ sót.4

detail_SAT5200.purpose_built_nas_title

Purpose-built for Synology systems

Synology SAT5200 is thoroughly tested for compatibility with our systems following each engineering change, while firmware and component changes are strictly managed. Intensive I/O stress, power cycling, and temperature trials ensure that all products meet our strictest standards for quality and reliability.

Pair with Synology all-flash NAS

FlashStation

FS6400

FS6400
  • Over 240,000 iSCSI 4K random write IOPS
  • Double 8-core CPU, up to 512 GB RAM
  • 24 x SAS/SATA drive bays, up to 72
FlashStation

FS3600

FS3600
  • Over 195,000 iSCSI 4K random write IOPS
  • 12-core CPU, up to 128 GB RAM
  • 24 x SAS/SATA drive bays, up to 72
FlashStation

FS3410

FS3410
  • Hơn 129.400 IOPS ghi ngẫu nhiên 4K iSCSI
  • Mạng 10 GbE tích hợp kép
  • 24 khay ổ đĩa SATA
FlashStation

FS2500

FS2500
  • Over 80,000 iSCSI 4K random write IOPS
  • 4-core CPU, up to 32 GB RAM
  • 12 x SATA drive bays

Lưu ý:

  1. Performance was measured using FIO on Linux with Queue Depth 32 (4 KB = 4,096 bytes).

  2. The endurance rating was calculated based on a JESD219A enterprise workload.

  3. DSM version requirement: 6.2.3-25426 or later version

  4. Automatic firmware updates are available in DSM 6.2.4-25556 and above.

Chung

SAT5200

Dung lượng
SAT5210-480G: 480 GB
SAT5210-960G: 960 GB
SAT5220-1920G: 1.92 TB
SAT5220-3840G: 3.84 TB
SAT5210-7000G: 7 TB
Dạng thức
SAT5210-480G: 2.5" 7mm
SAT5210-960G: 2.5" 7mm
SAT5220-1920G: 2.5" 7mm
SAT5220-3840G: 2.5" 7mm
SAT5210-7000G: 2.5" 7mm
Giao diện
SAT5210-480G: SATA 6 Gb/s
SAT5210-960G: SATA 6 Gb/s
SAT5220-1920G: SATA 6 Gb/s
SAT5220-3840G: SATA 6 Gb/s
SAT5210-7000G: SATA 6 Gb/s
Hiệu suất
Đọc tuần tự liên tục (128 KB, QD32)
SAT5210-480G: 530 MB/s
SAT5210-960G: 530 MB/s
SAT5220-1920G: 530 MB/s
SAT5220-3840G: 530 MB/s
SAT5210-7000G: 530 MB/s
Ghi tuần tự liên tục (128 KB, QD32)
SAT5210-480G: 500 MB/s
SAT5210-960G: 500 MB/s
SAT5220-1920G: 500 MB/s
SAT5220-3840G: 500 MB/s
SAT5210-7000G: 500 MB/s
Đọc ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD32)
SAT5210-480G: 96,000 IOPS
SAT5210-960G: 98,000 IOPS
SAT5220-1920G: 98,000 IOPS
SAT5220-3840G: 98,000 IOPS
SAT5210-7000G: 97,000 IOPS
Ghi ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD32)
SAT5210-480G: 55,000 IOPS
SAT5210-960G: 67,000 IOPS
SAT5220-1920G: 60,000 IOPS
SAT5220-3840G: 60,000 IOPS
SAT5210-7000G: 50,000 IOPS
Ghi chú
SAT5210-480G:
  • Tất cả phép đo hiệu suất đều đạt được ở chế độ toàn tải dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A, được xác định bởi Hiệp hội Công nghệ Thể rắn JEDEC.
  • Thông số kỹ thuật về hiệu suất chỉ đề cập đến hiệu suất của SSD. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống máy chủ.
SAT5210-960G:
  • Tất cả phép đo hiệu suất đều đạt được ở chế độ toàn tải dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A, được xác định bởi Hiệp hội Công nghệ Thể rắn JEDEC.
  • Thông số kỹ thuật về hiệu suất chỉ đề cập đến hiệu suất của SSD. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống máy chủ.
SAT5220-1920G:
  • Tất cả phép đo hiệu suất đều đạt được ở chế độ toàn tải dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A, được xác định bởi Hiệp hội Công nghệ Thể rắn JEDEC.
  • Thông số kỹ thuật về hiệu suất chỉ đề cập đến hiệu suất của SSD. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống máy chủ.
SAT5220-3840G:
  • Tất cả phép đo hiệu suất đều đạt được ở chế độ toàn tải dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A, được xác định bởi Hiệp hội Công nghệ Thể rắn JEDEC.
  • Thông số kỹ thuật về hiệu suất chỉ đề cập đến hiệu suất của SSD. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống máy chủ.
SAT5210-7000G:
  • Tất cả phép đo hiệu suất đều đạt được ở chế độ toàn tải dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A, được xác định bởi Hiệp hội Công nghệ Thể rắn JEDEC.
  • Thông số kỹ thuật về hiệu suất chỉ đề cập đến hiệu suất của SSD. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống máy chủ.
Độ bền và độ tin cậy
Lượng terabyte ghi (TBW)*
SAT5210-480G: >900 TB
SAT5210-960G: >1,700 TB
SAT5220-1920G: >3,500 TB
SAT5220-3840G: >7,000 TB
SAT5210-7000G: >10,000 TB
Bảo vệ khi mất điện
SAT5210-480G: Yes
SAT5210-960G: Yes
SAT5220-1920G: Yes
SAT5220-3840G: Yes
SAT5210-7000G: Yes
Bảo hành*
SAT5210-480G: 5 năm
SAT5210-960G: 5 năm
SAT5220-1920G: 5 năm
SAT5220-3840G: 5 năm
SAT5210-7000G: 5 năm
Ghi chú
SAT5210-480G:
  • Dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A.
  • Gói bảo hành có giới hạn 5 năm, cung cấp dịch vụ bảo hành cho đến khi kết thúc thời hạn bảo hành hoặc cho đến khi đạt độ bền sử dụng của ổ đĩa, tùy vào điều kiện nào đáp ứng trước. (Tìm hiểu thêm)
SAT5210-960G:
  • Dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A.
  • Gói bảo hành có giới hạn 5 năm, cung cấp dịch vụ bảo hành cho đến khi kết thúc thời hạn bảo hành hoặc cho đến khi đạt độ bền sử dụng của ổ đĩa, tùy vào điều kiện nào đáp ứng trước. (Tìm hiểu thêm)
SAT5220-1920G:
  • Dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A.
  • Gói bảo hành có giới hạn 5 năm, cung cấp dịch vụ bảo hành cho đến khi kết thúc thời hạn bảo hành hoặc cho đến khi đạt độ bền sử dụng của ổ đĩa, tùy vào điều kiện nào đáp ứng trước. (Tìm hiểu thêm)
SAT5220-3840G:
  • Dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A.
  • Gói bảo hành có giới hạn 5 năm, cung cấp dịch vụ bảo hành cho đến khi kết thúc thời hạn bảo hành hoặc cho đến khi đạt độ bền sử dụng của ổ đĩa, tùy vào điều kiện nào đáp ứng trước. (Tìm hiểu thêm)
SAT5210-7000G:
  • Dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A.
  • Gói bảo hành có giới hạn 5 năm, cung cấp dịch vụ bảo hành cho đến khi kết thúc thời hạn bảo hành hoặc cho đến khi đạt độ bền sử dụng của ổ đĩa, tùy vào điều kiện nào đáp ứng trước. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng
Đọc chủ động (Tiêu chuẩn)
SAT5210-480G: 2.4 W
SAT5210-960G: 2.7 W
SAT5220-1920G: 2.5 W
SAT5220-3840G: 2.6 W
SAT5210-7000G: 3.3 W
Ghi chủ động (Tiêu chuẩn)
SAT5210-480G: 2.8 W
SAT5210-960G: 2.8 W
SAT5220-1920G: 3.3 W
SAT5220-3840G: 3.4 W
SAT5210-7000G: 5.1 W
Chế độ chờ
SAT5210-480G: 1.3 W
SAT5210-960G: 1.4 W
SAT5220-1920G: 1.4 W
SAT5220-3840G: 1.5 W
SAT5210-7000G: 1.8 W
Ghi chú
SAT5210-480G: Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
SAT5210-960G: Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
SAT5220-1920G: Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
SAT5220-3840G: Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
SAT5210-7000G: Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ
Nhiệt độ hoạt động
SAT5210-480G: 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F)
SAT5210-960G: 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F)
SAT5220-1920G: 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F)
SAT5220-3840G: 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F)
SAT5210-7000G: 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F)
Nhiệt độ lưu trữ
SAT5210-480G: -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F)
SAT5210-960G: -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F)
SAT5220-1920G: -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F)
SAT5220-3840G: -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F)
SAT5210-7000G: -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F)
Khả năng tương thích
Các mẫu sản phẩm áp dụng
Thông số kỹ thuật phần cứng
SAT5210-480G
SAT5210-960G
SAT5220-1920G
SAT5220-3840G
SAT5210-7000G
Chung Dung lượng 480 GB 960 GB 1.92 TB 3.84 TB 7 TB
Dạng thức 2.5" 7mm 2.5" 7mm 2.5" 7mm 2.5" 7mm 2.5" 7mm
Giao diện SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s
Hiệu suất Đọc tuần tự liên tục (128 KB, QD32) 530 MB/s 530 MB/s 530 MB/s 530 MB/s 530 MB/s
Ghi tuần tự liên tục (128 KB, QD32) 500 MB/s 500 MB/s 500 MB/s 500 MB/s 500 MB/s
Đọc ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD32) 96,000 IOPS 98,000 IOPS 98,000 IOPS 98,000 IOPS 97,000 IOPS
Ghi ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD32) 55,000 IOPS 67,000 IOPS 60,000 IOPS 60,000 IOPS 50,000 IOPS
Ghi chú
  • Tất cả phép đo hiệu suất đều đạt được ở chế độ toàn tải dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A, được xác định bởi Hiệp hội Công nghệ Thể rắn JEDEC.
  • Thông số kỹ thuật về hiệu suất chỉ đề cập đến hiệu suất của SSD. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống máy chủ.
Độ bền và độ tin cậy Lượng terabyte ghi (TBW)* >900 TB >1,700 TB >3,500 TB >7,000 TB >10,000 TB
Bảo vệ khi mất điện
Bảo hành* 5 năm 5 năm 5 năm 5 năm 5 năm
Ghi chú
  • Dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A.
  • Gói bảo hành có giới hạn 5 năm, cung cấp dịch vụ bảo hành cho đến khi kết thúc thời hạn bảo hành hoặc cho đến khi đạt độ bền sử dụng của ổ đĩa, tùy vào điều kiện nào đáp ứng trước. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng Đọc chủ động (Tiêu chuẩn) 2.4 W 2.7 W 2.5 W 2.6 W 3.3 W
Ghi chủ động (Tiêu chuẩn) 2.8 W 2.8 W 3.3 W 3.4 W 5.1 W
Chế độ chờ 1.3 W 1.4 W 1.4 W 1.5 W 1.8 W
Ghi chú Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ Nhiệt độ hoạt động 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F)
Nhiệt độ lưu trữ -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F)
Khả năng tương thích
Các mẫu sản phẩm áp dụng