HDD SATA 3.5"
Dòng Plus

HDD SATA 3.5"
Dòng Plus

Ổ cứng đáng tin cậy được thiết kế đặc biệt dành cho các thiết bị Synology trong môi trường gia đình và văn phòng nhỏ.

Hình ảnh sản phẩm plus_hat
Hình ảnh sản phẩm plus_hat
Lợi thế của SynologyĐộ bềnĐược thiết kế để hoạt động 24/7Cập nhậtCập nhật firmware liền mạch thông qua DSMHỗ trợ trọn góiKhắc phục sự cố nhanh chóng từ Synology
Ổ cứng được thiết kế cho hệ thống Synology
Ổ cứng được thiết kế dành riêng cho SynologyKhám phá cách ổ cứng Synology mang đến độ tin cậy cao, hiệu năng ổn định và quản lý hệ thống dễ dàng nhờ sự tích hợp chặt chẽ giữa phần cứng và phần mềm.

Độ tin cậy vượt trội

Sử dụng công nghệ ghi từ tính thông thường (CMR) 100%, ổ đĩa thuộc dòng sản phẩm Plus sẽ đảm bảo hiệu suất ghi ổn định trong suốt thời gian sử dụng.

Synology Plus Series HDDs have a workload rating of 180 TB per year
Synology Plus Series HDDs offer an MTBF of up to 1.2 million hours

Thử nghiệm toàn diện

Các ổ đĩa Synology thuộc Dòng Plus đã trải qua các bài thử nghiệm kỹ lưỡng về khả năng tương thích và chịu áp lực để đảm bảo hoạt động trơn tru 24/7 dưới khối lượng công việc cho nhiều người dùng.

Synology Plus Series HDDs undergo over 500,000 hours of cumulative stress testing to ensure maximum reliability

Cập nhật firmware dễ dàng

Có thể cập nhật firmware trực tiếp thông qua DSM, đảm bảo các ổ đĩa nhận được những bản vá lỗi mới nhất mà không cần phải tháo ổ đĩa.

Được tối ưu hóa cho hiệu suất

Tối ưu hóa ở cấp độ firmware và hệ điều hành cho phép tốc độ đọc tuần tự nhanh hơn tới 36% so với các ổ đĩa bên thứ ba cùng phân khúc.

Ổ cứng Synology giúp quá trình sửa chữa RAID diễn ra nhanh hơn 27% so với ổ đĩa của bên thứ ba

Bảo hành 3 năm

Tại Synology, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm sáng tạo và chất lượng cao. Ổ đĩa thuộc Dòng Plus được hỗ trợ bằng chương trình bảo hành có giới hạn 3 năm, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hàng đầu và dịch vụ thay thế phần cứng. Tìm hiểu thêm

Dành cho hệ thống lưu trữ của bạn
RackStation

RS422+

  • Đọc tuần tự trên 590 MB/s
  • Thiết kế 1U chiều sâu 12 inch nhỏ gọn
  • Hỗ trợ 10 GbE tùy chọn
DiskStation

DS925+

  • 2 cổng 2.5GbE RJ-45
  • Khe cắm M.2 NVMe tích hợp cho bộ nhớ đệm SSD hoặc storage pool
  • Mở rộng lên đến 9 ổ đĩa
DiskStation

DS223

  • CPU Bốn nhân 1.7 GHz
  • Yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng
  • Hỗ trợ hệ thống tập tin Btrfs
Lưu ý:Khối lượng công việc được định nghĩa là lượng dữ liệu được ghi, đọc hoặc xác minh bằng lệnh từ hệ thống máy chủ.Thời gian bình quân giữa các lần mắc lỗi (MTBF) không phải con số ước tính hoặc đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm. Đây là giá trị thống kê liên quan đến tỷ lệ mắc lỗi trung bình trên một số lượng lớn sản phẩm và có thể không phản ánh chính xác hoạt động thực tế. Tuổi thọ vận hành thực tế của sản phẩm có thể khác với MTBF.Kiểm tra hiệu năng được thực hiện bởi Synology sử dụng 12 ổ đĩa trên RS2423RP+, được cấu hình với RAID 5, so sánh với các ổ đĩa cùng phân khúc. Kết quả chỉ mang tính tham khảo. Hiệu năng thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào khối lượng công việc, phương pháp kiểm tra, cũng như cách cấu hình thiết bị và phần mềm.Thời gian bảo hành bắt đầu từ ngày mua ghi trên hóa đơn mua hàng.
Thông số kỹ thuật phần cứng
HAT3300-2T
HAT3300-4T
HAT3300-6T
HAT3320-8T
HAT3310-12T
HAT3310-16T
Chung
Dung lượng 2 TB 4 TB 6 TB 8 TB 12 TB 16 TB
Dạng thức 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5"
Giao diện SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s
Hiệu suất
Tốc độ quay 5,400 rpm 5,400 rpm 5,400 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) 180 MB/s 202 MB/s 202 MB/s 281 MB/s 281 MB/s 281 MB/s
Độ ổn định
Bảo hành 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm
Ghi chú
Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng
Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) 2.8 W 3.96 W 3.4 W 5.74 W 3.30 W 4.14 W
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) 3.1 W 4.85 W 5.3 W 9.07 W 6.85 W 7.48 W
Ghi chú
Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ
Vận hành 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F)
Không hoạt động -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F)
Khả năng tương thích
Các mẫu sản phẩm áp dụng
Thông số kỹ thuật phần cứng
HAT3300-2T
HAT3300-4T
HAT3300-6T
HAT3320-8T
HAT3310-12T
HAT3310-16T
Chung Dung lượng 2 TB 4 TB 6 TB 8 TB 12 TB 16 TB
Dạng thức 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5" 3.5"
Giao diện SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s
Hiệu suất Tốc độ quay 5,400 rpm 5,400 rpm 5,400 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) 180 MB/s 202 MB/s 202 MB/s 281 MB/s 281 MB/s 281 MB/s
Độ ổn định Bảo hành 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm
Ghi chú Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) 2.8 W 3.96 W 3.4 W 5.74 W 3.30 W 4.14 W
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) 3.1 W 4.85 W 5.3 W 9.07 W 6.85 W 7.48 W
Ghi chú Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ Vận hành 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F)
Không hoạt động -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F)
Khả năng tương thích
Các mẫu sản phẩm áp dụng