Ổ cứng HDD SAS 3,5" dòng Enterprise

Ổ cứng HDD SAS 3,5" dòng Enterprise

Ổ cứng HDD SAS chuẩn doanh nghiệp dành cho hệ thống Synology

Hiệu suất

Hiệu suất

Truyền dữ liệu liên tục lên đến 281 MB/giây2

Tối ưu hóa

Tối ưu hóa

Sửa lỗi ổ đĩa nhanh hơn tới 27% trong Synology NAS3

Durability

Durability

Hỗ trợ đến 2,5 triệu giờ MTTF

Các bản cập nhật

Các bản cập nhật

Cập nhật firmware của ổ đĩa chỉ bằng một thao tác trên DSM

Sẵn sàng đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp

Ổ đĩa dòng HAS5300 sử dụng chuẩn giao tiếp SAS có độ trễ thấp. Khi kết hợp với các sản phẩm Synology dòng SA hoặc UC có hiệu suất và khả năng mở rộng cao, các thiết bị này giúp đảm bảo dữ liệu làm việc luôn có thể được tiếp cận với tốc độ xử lý cao và đáng tin cậy.

Quay lại hiệu suất đỉnh cao nhanh chóng

Là kết tinh từ kinh nghiệm lưu trữ của Synology trong suốt hai thập kỷ qua, ổ đĩa HAS5300 chạy trên firmware được tinh chỉnh để tối ưu hóa dữ liệu cho các công việc quan trọng. Sản phẩm giúp hệ thống Synology sửa chữa các mảng RAID bị xuống cấp nhanh hơn đến 27% so với các ổ đĩa cùng loại và dung lượng.

Repair speed Company B Company A Company C 27% slower than Synology 18% slower than Synology 35% slower than Synology 27% faster than industry average Synology

Bộ nhớ bền bỉ trước thử thách của thời gian

Xác minh

Các thử nghiệm nghiêm ngặt và xác minh khả năng tương thích4 sẽ đảm bảo độ tin cậy tối đa trên hệ thống Synology, ngay cả khi phải xử lý nhu cầu dữ liệu công việc khắt khe nhất.

Cumulative testing Stress tests

Nâng cấp firmware bằng một thao tác

Thông báo cập nhật firmware tự động và cài đặt chỉ với một cú nhấp chuột thông qua DSM, giảm thiểu công việc bảo trì và giảm khả năng bỏ sót.

Nâng cấp firmware bằng một thao tác

Đáng tin cậy

Với MTTF là 2,5 triệu giờ5, có thể xử lý lượng dữ liệu lên tới 550 TB mỗi năm, kết hợp với công nghệ cache ghi liên tục để bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu.

Workload support MTTF rating
Bảo hành 5 năm

Bảo hành 5 năm

Tại Synology, chúng tôi cam kết chất lượng và luôn cải tiến sản phẩm. Ổ đĩa HAS5300 được hỗ trợ bằng chương trình bảo hành có giới hạn 5 năm, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và thay thế phần cứng để tối đa hóa lợi tức đầu tư của bạn. Tìm hiểu thêm

Tích hợp tính năng mới nhất với các hệ thống Synology

Khả năng mở rộng cao

SA3600

SA3600
  • CPU 12 nhân Turbo Boost lên đến 2,7 GHz
  • Tốc độ đọc tuần tự hơn 5.500 MB/s
  • Mở rộng lên đến 180/96 ổ đĩa
Khả năng mở rộng cao

SA3200D

SA3200D
  • Kiến trúc bộ điều khiển kép
  • CPU 4 nhân Turbo Boost lên đến 2,7 GHz
  • Hơn 90.000 IOPS ghi ngẫu nhiên 4K
Unified Controller

UC3200

UC3200
  • Bộ điều khiển chủ động kép
  • Dịch vụ iSCSI có tính sẵn sàng cao
  • IOPS đọc/ghi ngẫu nhiên trên 436K/143K

Lưu ý:

  1. Thời gian bảo hành bắt đầu từ ngày mua ghi trên hóa đơn mua hàng.
  2. Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa của ổ cứng HAS5300-16T.
  3. Bài thử nghiệm hiệu suất được Synology thực hiện bằng cách sử dụng 12 ổ cứng trên SA3600, được thiết lập cấu hình bằng RAID 5 và hệ thống tệp Btrfs, so với các ổ đĩa có dung lượng tương tự (12TB) cấp độ tương tự (Doanh nghiệp). Kết quả chỉ mang tính chất tham khảo. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc, phương pháp thử nghiệm và cách thiết lập cấu hình của thiết bị và phần mềm.
  4. Với các sản phẩm ổ đĩa HAS5300-8T, HAS5300-12T và HAS5300-16T, hơn 200.000 giờ thử nghiệm đã được tiến hành trên các thiết bị Synology tương thích với SAS để đảm bảo khả năng tương thích và hiệu suất kỳ vọng của sản phẩm khi sử dụng trên các giải pháp Synology.
  5. Thời gian mắc lỗi bình quân (MTTF) không phải là con số đảm bảo hoặc ước tính về tuổi thọ của sản phẩm; đây là một giá trị thống kê liên quan đến tỷ lệ mắc lỗi bình quân của một số lượng lớn sản phẩm, có thể không phản ánh chính xác khi vận hành thực tế. Tuổi thọ hoạt động thực tế của sản phẩm có thể khác với MTTF và chịu sự ảnh hưởng của điều kiện môi trường và cách sử dụng.
  6. Hình ảnh sản phẩm chỉ nhằm mục đích minh họa. Sản phẩm thực tế có thể mang nhãn hiệu hoặc vỏ ngoài khác, không ảnh hưởng tới tính chất hiệu năng của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật phần cứng
HAS5300-8T
HAS5300-12T
HAS5300-16T
Chung
Dung lượng 8 TB 12 TB 16 TB
Dạng thức 3.5" 3.5" 3.5"
Giao diện SAS 12 Gb/s SAS 12 Gb/s SAS 12 Gb/s
Hiệu suất
Tốc độ quay 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) 230 MiB/s 242 MiB/s 262 MiB/s
Độ ổn định
Bảo hành 5 năm 5 năm 5 năm
Ghi chú
Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng
Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) 6.62 W 4.36 W 4.46 W
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) 9.87 W 7.80 W 8.12 W
Ghi chú
Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ
Vận hành 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F)
Không hoạt động -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F)
Khả năng tương thích
Các mẫu sản phẩm áp dụng
Thông số kỹ thuật phần cứng
HAS5300-8T
HAS5300-12T
HAS5300-16T
Chung Dung lượng 8 TB 12 TB 16 TB
Dạng thức 3.5" 3.5" 3.5"
Giao diện SAS 12 Gb/s SAS 12 Gb/s SAS 12 Gb/s
Hiệu suất Tốc độ quay 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) 230 MiB/s 242 MiB/s 262 MiB/s
Độ ổn định Bảo hành 5 năm 5 năm 5 năm
Ghi chú Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) 6.62 W 4.36 W 4.46 W
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) 9.87 W 7.80 W 8.12 W
Ghi chú Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ Vận hành 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F)
Không hoạt động -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F)
Khả năng tương thích
Các mẫu sản phẩm áp dụng